Quyền thăm nom của cha hoặc mẹ không trực tiếp nuôi con được bảo vệ như thế nào? Và khi quyền đó bị cản trở, liệu pháp luật có đủ công cụ để can thiệp? Chính những khoảng trống trong nhận thức và thực tiễn này khiến quyền thăm nom trở thành một trong những vấn đề gây tranh cãi nhiều nhất hậu ly hôn — đòi hỏi chúng ta phải nhìn lại các quy định pháp luật để hiểu đúng, bảo vệ đúng và hành xử đúng.
Quyền thăm nom con sau ly hôn được quy định như thế nào?
Sau khi ly hôn, người không trực tiếp nuôi con (cha hoặc mẹ) có quyền và nghĩa vụ thăm nom con mà không ai được cản trở. Đây là quyền được pháp luật bảo vệ nhằm đảm bảo lợi ích tốt nhất cho đứa trẻ.
Căn cứ Điều 82 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định, việc thăm nom con vừa là “quyền” của cha/mẹ, vừa là “nghĩa vụ”. “Quyền” để bảo vệ họ khỏi mọi hành vi ngăn cản, và “nghĩa vụ” để nhấn mạnh trách nhiệm của họ trong việc đảm bảo sự phát triển tình cảm và tinh thần cho con. Cụm từ “không ai được cản trở” mang tính tuyệt đối, áp dụng với tất cả mọi người, bao gồm cả người đang trực tiếp nuôi con và các thành viên khác trong gia đình.
Quyền này phát sinh đối với “người không trực tiếp nuôi con” theo một bản án hoặc quyết định ly hôn đã có hiệu lực của Tòa án. Người này phải có tư cách cha/mẹ hợp pháp, tức là có tên trên Giấy khai sinh của con. Trong trường hợp cha, mẹ bị hạn chế quyền thăm nom con, ông bà nội, ông bà ngoại vẫn có quyền và nghĩa vụ trông nom, chăm sóc cháu theo quy định tại Điều 104 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Mọi hành vi cố tình ngăn cản, gây khó khăn cho việc thăm nom con khi không có quyết định hạn chế của Tòa án đều được xem là hành vi vi phạm pháp luật.
Khi nào cha/mẹ bị Tòa án hạn chế quyền thăm nom con sau ly hôn?
Cha/mẹ chỉ bị Tòa án hạn chế (cấm) quyền thăm con khi lạm dụng việc thăm nom để cản trở, gây ảnh hưởng xấu đến việc trông nom, chăm sóc, giáo dục con, hoặc có hành vi gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, tâm lý, đạo đức của con.
Điều quan trọng cần nhấn mạnh là chỉ Tòa án mới có thẩm quyền ra quyết định hạn chế quyền thăm nom con. Người đang trực tiếp nuôi con không có quyền tự ý ngăn cấm khi chưa có phán quyết của Tòa án.
Căn cứ Khoản 3 Điều 82 và Điều 85 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án có thể xem xét hạn chế quyền thăm con khi người không trực tiếp nuôi con có các hành vi sau:
– Bị kết án về các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm của con.
– Có hành vi bạo hành, ngược đãi, gây tổn thương thể chất và tinh thần cho con.
– Lạm dụng việc thăm nom để nói xấu, bôi nhọ, gây chia rẽ tình cảm của con với người đang nuôi dưỡng.
– Xúi giục, ép buộc con làm những việc trái pháp luật, trái đạo đức (ví dụ: trộm cắp, bỏ nhà đi).
– Phá tán tài sản riêng của con.
– Có lối sống đồi trụy, gây ảnh hưởng xấu đến nhân cách của con.
Người trực tiếp nuôi con (hoặc người thân thích, cơ quan quản lý về gia đình, trẻ em) phải nộp đơn khởi kiện ra Tòa án nhân dân khu vực. Kèm theo đơn là các bằng chứng xác thực để chứng minh hành vi lạm dụng của bên kia.
Hành vi ngăn cản quyền thăm nom con sau ly hôn bị xử phạt thế nào?
Hành vi cố tình ngăn cản quyền thăm nom con (khi đã có bản án, quyết định của Tòa án) được xem là hành vi vi phạm pháp luật và sẽ bị xử phạt hành chính từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng. Hành vi này vi phạm quy định về phòng, chống bạo lực gia đình, cụ thể là “ngăn cản việc thực hiện quyền, nghĩa vụ trong quan hệ gia đình giữa cha, mẹ và con”. Mức phạt tiền được quy định rõ tại Điều 56 Nghị định 144/2021/NĐ-CP.
Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Công an cấp xã là những người có thẩm quyền lập biên bản và ra quyết định xử phạt đối với hành vi này.
Lưu ý: Việc bị xử phạt không làm chấm dứt nghĩa vụ. Người vi phạm sau khi nộp phạt vẫn phải có trách nhiệm tạo điều kiện cho việc thăm nom con theo đúng quy định của pháp luật.
Khi bị cản trở quyền thăm nom con sau ly hôn thì cần phải làm gì?
Khi bị cản trở thăm con, thay vì xung đột, bạn nên bình tĩnh thực hiện 3 bước pháp lý sau đây để bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả, bắt đầu từ việc thu thập chứng cứ đến yêu cầu cơ quan nhà nước cưỡng chế thi hành.
Bước 1: Thương lượng và Thu thập chứng cứ.
Trước tiên, hãy cố gắng thương lượng qua tin nhắn, email để ghi lại bằng chứng về việc bạn có thiện chí thông báo trước. Nếu bên kia vẫn cố tình cản trở, bạn nên liên hệ Văn phòng Thừa phát lại để lập vi bằng ghi nhận lại hành vi ngăn cản (ví dụ: đến nhà đúng hẹn nhưng bị khóa cửa, bị đuổi về, bị chửi bới…).
Vi bằng do Thừa phát lại lập là một nguồn chứng cứ có giá trị pháp lý cao, ghi nhận một cách khách quan sự kiện có thật. Đây là cơ sở vững chắc để Tòa án và các cơ quan chức năng khác xem xét khi giải quyết vụ việc.
Chi phí này do bạn và Văn phòng Thừa phát lại thỏa thuận, thường dao động từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng cho một lần lập vi bằng, tùy thuộc vào tính phức tạp của sự việc. Để chứng minh hành vi cản trở có tính hệ thống, bạn nên lập vi bằng ít nhất 02 lần.
Bước 2: Yêu cầu cơ quan hành chính can thiệp .
Sau khi có chứng cứ (vi bằng, tin nhắn), bạn có thể gửi đơn yêu cầu can thiệp đến Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã hoặc Công an cấp xã nơi người nuôi con cư trú. Mục đích là để họ mời các bên lên làm việc, hòa giải, hoặc lập biên bản vi phạm hành chính và ra quyết định xử phạt.
Bạn nên ưu tiên gửi đơn đến Công an hoặc Chủ tịch UBND cấp xã nơi người đang nuôi con cư trú, vì đây là các cơ quan có thẩm quyền trực tiếp xử phạt hành vi này.
Đơn yêu cầu (trình bày rõ sự việc), bản sao Bản án/Quyết định ly hôn của Tòa, bản sao Vi bằng/các chứng cứ bị cản trở, và bản sao CCCD của bạn.
Quyết định xử phạt hành chính là một văn bản pháp lý của nhà nước khẳng định hành vi của bên kia là sai trái, tạo ra áp lực pháp lý mạnh mẽ và là một bằng chứng quan trọng cho bước tiếp theo nếu họ vẫn tái phạm.
Bước 3: Yêu cầu Cơ quan Thi hành án/Toà án can thiệp
Nếu đã bị xử phạt hành chính mà bên kia vẫn tái phạm, bạn cần tiến hành biện pháp pháp lý cao hơn. Phổ biến nhất là nộp đơn yêu cầu cơ quan Thi hành án Dân sự tổ chức cưỡng chế thi hành án.
Trường hợp 1 (Phổ biến): Yêu cầu Thi hành án
Cơ quan: Chi cục Thi hành án Dân sự (THADS) cấp xã/phường nơi người phải thi hành án (người đang nuôi con) cư trú.
Thủ tục nộp Đơn yêu cầu thi hành án: (kèm theo bản chính Bản án/Quyết định ly hôn) Nếu đã yêu cầu trước đó, bạn cần nộp thêm đơn yêu cầu tổ chức cưỡng chế, kèm theo các bằng chứng về việc cản trở như vi bằng, quyết định xử phạt hành chính.
Cách thức cưỡng chế: Chấp hành viên sẽ ấn định thời gian, địa điểm cụ thể để bạn thăm con. Họ có quyền yêu cầu sự hỗ trợ của công an, chính quyền địa phương để đảm bảo buổi thăm nom diễn ra, buộc bên kia phải tuân thủ phán quyết của Tòa án.
Trường hợp 2 (Nghiêm trọng): Khởi kiện ra Tòa án
Khi việc cản trở là đặc biệt nghiêm trọng, gây ảnh hưởng xấu đến tâm lý và sự phát triển của con, hoặc bạn có đủ căn cứ để chứng minh người kia không còn đủ điều kiện nuôi con và muốn thay đổi người trực tiếp nuôi con.
Thủ tục: Nộp đơn khởi kiện “Yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con” tại Tòa án, dựa trên các căn cứ quy định tại Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Trên đây là bài viết “Quyền thăm nom con khi ly hôn”. Để tìm hiểu thêm các quy định khác có liên quan trong lĩnh vực Hôn nhân và gia đình, Quý khách tham khảo các bài viết khác tại đây.
Hoặc liên hệ với Luật Duy Hưng bằng một trong các hình thức sau để được Tư Vấn Miễn Phí.
Rất hân hạnh được phục vụ Quý khách hàng!
Trân trọng./.










